Skip to product information
1 of 1

levies là gì

levies là gì: BONGDATV

levies là gì: BONGDATV

Regular price VND 7.482
Regular price Sale price VND 7.482
Sale Sold out

daftar

levies là gì: LEVIES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch,Sự Khác Nhau Giữa Tax - Duty - Levy,LEVY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la,levy in Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary | Glosbe,
Ví dụ về sử dụng levies trong một câu và bản dịch của họ. Năm 1943, Chin Levies và Kachin Levies đã được thành lập ở các quận biên giới Miến Điện và vẫn thuộc quyền kiểm soát của người Anh.
levy verb noun ngữ pháp. The tax, property or people so levied [..] + Thêm bản dịch. Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt. thu. noun. Perhaps the villa you now occupy and a portion of the taxes levied upon port? Có lẽ là căn villa ông đang ở và một phần tiền thuế thu tại bến cảng? FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. tuyển. verb.
ngoại động từ. thu (thuế) tuyển (quân) to levy an army; to levy troops: tuyển quân. (pháp lý) đánh (thuế) to levy a tax on...: đánh thuế vào. to levy war upon (against) tập trung binh lực để khai chiến. to levy balckmail: tống tiền hăm doạ để lấy tiền.
Học cách nói 'levies' trong Anh kèm theo âm thanh và ví dụ trong câu.
View full details